Khuyến mãi
Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Corolla Cross tại Toyota Bến Thành sẽ được giảm tiền mặt trực tiếp, tặng bảo hiểm vật chất & gói phụ kiện chính hãng. Bên cạnh đó, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác siêu hấp dẫn như hỗ trợ trả góp lên đến 80% với lãi suất đặc biệt và gói bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0966999502.
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION FULL LIST) |
1.8HEV |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1560/1570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5.2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
36 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
440 |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ |
2ZR-FXE |
Xy lanh |
4xylanh thẳng hàng/4 cylinders inline |
Dung tích xy lanh (cc) |
1798 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm |
(72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) |
142/3600 |
Công suất tối đa (kw) |
53 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) |
163 |
Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery |
Nickel metal |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Trong đô thị |
4.22 |
Ngoài đô thị |
4.84 |
Kết hợp |
4.62 |
TRUYỀN LỰC |
|
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước FWD |
Hộp số |
Số tự động vô cấp E-CVT |
Chế độ lái |
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/ Eco)/3 Eco drive mode (Normal/ PWR/Eco), Lái điện/EV mode |
KHUNG GẦM |
|
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stablizer bar |
Sau |
Bản phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
Hệ thống lái/Steering system |
Trợ lực điện/Electric |
Loại vành |
Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp |
225/50R18 |
Trước/Sau |
Đĩa/Disc |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn chiếu gần, Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Hệ thống điều khiển tự động, Hệ thống nhắc nhở đèn sáng, Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có/With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ (Manual) |
Đèn sương mù (Foglamp) |
LED |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/with |
Chức năng gập điện |
Tự động/Auto |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/with |
Tự điều chỉnh khi lùi |
Có/with |
NỘI THẤT |
|
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số/ Digital |
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Có/with |
MÀn hình hiển thị đa thông tin |
7"TFT |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có/with |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động/EC mirror |
Chất liệu |
Da/Leather |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power adjustment |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng/4 way mannual adjustment |
Ghế sau |
Gập 60:40, ngã lưng ghế/60:40 Fold, recline |
TIỆN NGHI |
|
Cửa sổ trời |
Có/With |
Chià khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có/With |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có/With |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng/ Auto dual mode |
Màn hình |
Cảm ứng9”/9”Touchscreen |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối USB, Bluetooth, Wifi |
Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh |
Kết nối không dây |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
Khóa cửa điện Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
Mở cốp rảnh tay |
Có/With |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
|
Hệ thống báo động/ Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
Hệ thống an toàn Toyota |
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
Có/With |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
Có/With |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Có/With |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp, He thong chống bó cứng phanh, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, Hệ thống cân bằng điện tử, Hệ thống kiểm soát lực kéo, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (TPWS, ABS, BA, EBD, VSC, TRC, HAC) |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù, Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (BSM, RCTA) |
Có/With |
Camera toàn cảnh 360° (PVM) |
Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Sensor (Sau/ Góc trước/ Góc sau) |
Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí bên hông phía trước, Túi khí rèm,Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
Dây đai an toàn Loại |
3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
Có/With |