Giá: 1,250 tỷ

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Trong tháng  này, quý khách khi mua xe Toyota Fortuner tại Toyota Bến Thành sẽ có cơ hội được nhận ngay ưu đãi 50% lệ phí trước bạ, giảm tiền mặt trực tiếp & quà tặng phụ kiện chính hãng. Bên cạnh đó, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác siêu hấp dẫn như hỗ trợ trả góp lên đến 80% với lãi suất đặc biệt và gói bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0966999502.

Thông số kỹ thuật

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION FULL LIST)

2.7 4x4 AT

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE / ENGINE & CHASSIS

Kích thước / Dimensions

Kích thước tổng thể bên ngoài /

Overall Dimension (L x W x H) (mm)

4795 x 1855 x 1835

Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2745 (mm)

2745

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)

279

Bán kính vòng quay tối thiểu /

Minimum turning radius (m)

5.8

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L)

80

Động cơ / Engine

Loại động cơ / Engine model Code

2TR-FE (2.7L)

Xy-lanh / No of Cyls

4 xy-lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh / Displacement

2694

Hệ thống nhiên liệu / Fuel system

Phun xăng điện tử /

Electronic fuel injection

Loại nhiên liệu / Fuel type

Xăng / Petrol

Công suất tối đa / Max output (hp) (kw@rpm)

122 (164) / 5200

Mô men xoắn tối đa / Max torque (Nm@rpm)

245 / 4000

Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard

Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption

Ngoài đô thị / Highway

9.4

Kết hợp / Combine

11.1

Trong đô thị / City

14

TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN

Loại dẫn động / Drivetrain

Dẫn động 2 cầu bán thời gian,

gài cầu điện tử /

Part-time 4WD, electronic transfer switch

Hộp số / Transmission type

Số tự động 6 cấp / 6AT

Chế độ lái / Multi drive mode

Có / With

KHUNG GẦM / BODY & CHASSIS

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with torsion bar

Sau / Rear

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm / Four links with torsion bar

Hệ thống lái / Steering system

Trợ lực tay lái / Steering type

Thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic (VFC)

Vành & lốp xe / Tire & wheel

Loại vành / Type

Mâm đúc / Alloy

Kích thước lốp / Size

265 / 60R18

Phanh / Brake

Trước / Front

Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc

Sau / Rear

Đĩa / Disc

NGOẠI THẤT / EXTERIOR

Cụm đèn trước / Headlamp

Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa / Lo-beam/Hi-beam

LED

Đèn chiếu sáng ban ngày / DRL (Daytime Running Light)

Có / With

Hệ thống điều khiển đèn tự động / Auto light control

Có / With

Hệ thống cân bằng góc chiếu / Headlamp leveling system

Tự động / Auto (ALS)

Chế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home

Có / With

Cụm đèn sau / Taillamp

LED

Đèn báo phanh trên cao / High Mounted stop lamp

LED

Đèn sương mù / Fog Lamp

Trước / Front

LED

Sau / Rear

Có / With

Gương chiếu hậu ngoài /

Outer mirror

Chức năng điều chỉnh & gập điện / Power adjust & fold

Có / With

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal lamp

Có / With

NỘI THẤT / INTERIOR

Tay lái / Steering wheel

Loại tay lái / Type

3 chấu / 3-spoke

Chất liệu / Material

Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc / Leather, wood, silver ornamentation

Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin,

đàm thoại rảnh tay /

Audio switch, MID, hands-free phone

Gương chiếu hậu trong / Inner mirror

Chống chói tự động / EC

Cụm đồng hồ /

Instrument cluster

Đèn báo chế độ Eco / Eco indicator

Có / With

Màn hình hiển thị đa thông tin / MID (Multi Information Display)

Có (màn hình màu TFT 4.2”) / With (color TFT 4.2”)

Ghế / Seating

Chất liệu / Material

Da / Leather

Ghế trước / Front

Điều chỉnh ghế lái / Driver′s seat

Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power

Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger′s seat

Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power

TIỆN NGHI / CONVENIENCE

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

Tự động 2 vùng / Auto 2 zone

Cửa gió sau / Rear air duct

Có / With

Hệ thống âm thanh / Audio

Màn hình / Display

Màn hình cảm ứng 8” navigation / 8” touch screen navigation

Số loa / Number of speaker

11 loa JBL / 11 JBLs

Kết nối đa phương tiện / Smartphone connect, USB, Bluetooth

Có / With

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start

Có / With

Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa / Power door lock, Wireless door lock

Có / With

Cốp điều khiển điện / Power back door/trunk

Có / With

Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control

Có / With

AN NINH - HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM / SECURITY - ANTI - THEFT SYSTEM

Hệ thống báo động / Alarm

Có / With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer

Có / With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

Chống bó cứng phanh / ABS (Anti-block Brake System)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution)

Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control)

Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency Brake Signal)

Có / With

Hệ thống cảnh báo điểm mù / BSM (Blind Spot Monitor)

Có / With

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau / RCTA (Rear Cross Tra€c Alert)

Có / With

Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction Control)

Có (A-TRC) / With (A-TRC)

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / DAC (Downhill Assist Control)

Có / With

Camera / Camera

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Sensor

Sau, Góc trước, Góc sau / Back, Front Corner, Rear Corner

Có / With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

Túi khí / SRS airbag

Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái,

Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước /

Driver & Front passenger, Driver’s knee, Curtain, Front Side

Có / With

Dây đai an toàn / Seat belt

3 điểm ELR, 7 vị trí / 3 points ELRx7