Giá: 885 triệu

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Trong tháng  này, quý khách khi mua xe Toyota Innova 2023 tại Toyota Bến Thành sẽ có cơ hội được nhận ngay ưu đãi 50% lệ phí trước bạ, giảm tiền mặt trực tiếp & quà tặng phụ kiện chính hãng. Bên cạnh đó, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác siêu hấp dẫn như hỗ trợ trả góp lên đến 80% với lãi suất đặc biệt và gói bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0966999502.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION

2.0 VENTURER

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT

Kích thước tổng thể / Overall dimension

Dài x Rộng x Cao /LxWxH

(mm x mm x mm)

4735 X 1830 X 1795

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

2750

Chiều rộng cơ sở / Tread

Trước x Sau / Front x Rear (mm)

1540 / 1540

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)

178

Bán kính vòng quay tối thiểu / Minimum turning radius (m)

5.4

Trọng lượng không tải / Kerb weight (kg)

1725

Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)

2380

ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE

Loại / Type

Động cơ xăng, WT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC / Gasoline, 4-cylinders in-line, 16 valve DOHC with DualVVT-i

Dung tích công tác / Displacement (cc)

1998

Công suất tối đa / Max output (kW @ vòng/phút)

102/5600

Mô men xoắn tối đa / Max torque (Nm @ vòng/phút)

183/4000

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel (L)

55

Hộp số / Transmision tank capacity

Sổ tay 5 cấp / 5-speed manual

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng / Double wishbone

Sau / Rear

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên / 4-link with lateral rod

Lốp xe / Tire

205/65R16

Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption

Trong đô thị / City (L/100km)

12.67

Ngoài đô thị / Highway (L/100km)

7.8

Kết hợp / Combine (L/100km)

9.61

NGOẠI THẤT / EXTERIOR

Cụm đèn trước/Headlamp

Đèn chiếu gần / Low beam

LED, dạng thấu kính / LED, projector

Đèn chiếu xa / High beam

Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector

Chế độ điều khiển đèn tự động / Auto light on/off feature

Có/With

Hệ thống cân bằng đèn pha / Headlamp leveling system

Tự động / Auto (ALS)

Chế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home

Có/With

Cụm đèn sau / Rear combination lamp

Bóng đèn thường / Bulb

Đèn báo phanh trên cao / Highmounted stop lamp

LED

Đèn sương mù / Foglamp

LED

Hệ thống chiếu sáng ban ngày / Daytime running light

Có/With

Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror

Chức năng điều chỉnh điện / Power adjust

Có/With

Chức năng gập điện / Power fold

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal lamp

Có/With

NỘI THẤT / INTERIOR

Tay lái / Steering wheel

Loại tay lái / Type

3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc / 3-spoke, leather, silver, wood

Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch

Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin / Audio, hand-frees phone Màn hình TFT 4.2-inch / TFT 4.2-inch display

Điều chỉnh/Adjust

Chỉnh tay 4 hướng / Manual tilt & telescopic

Trợ lực lái / Power streering

Thủy lực/Hydraulic

Gương chiếu hậu trong / Inside rear-view mirror

2 chế độ ngày và đêm/Day&night

Cụm đồng hồ / Combination meter

Loại đồng hồ / Type

Optitron

Đèn báo chế độ Eco / Eco indicator

Có/With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption meter

Có/With

Chức năng báo vị trí cần số / Shift position indicator

Có/With

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

Màn hình TFT 4.2-inch/TFT 4.2-inch display

Chất liệu bọc ghế / Material

Nỉ cao cấp/High grade fabric

Ghế trước / Front seat

Điều chỉnh ghế lái / Driver′s seat

Chỉnh tay 6 hướng/manual silde, reclining & vertical adjust

Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger′s seat

Chỉnh cơ 4 hướng/Manual slide & reclining

Ghế sau / Rear seat

Hàng ghế thứ hai / 2nd seat row

Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 tumble, manual clide & reclining

Hàng ghế thứ ba / 3rd seat row

Ngã lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up

TIỆN NGHI / UTILITY

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

2 dàn lạnh, tự động/Dual, auto

Cửa gió sau / Rear air duct

Có/With

Hệ thống âm thanh / Audio

Đầu đĩa / Head unit

Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh/Display audio, touch screen 8-inch, smartphone connections

Số loa/Number of speaker

6

USB, Bluetooth/USB, Bluetooth

Có/With

Kết nối thông minh / Smartphone connections

Có/With

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa / Wireless door lock

Có/With

Khóa cửa tự động theo tốc độ / Power door lock link speed

Có/With

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window

Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa/With, one touch, jam protection (all door)

Chế độ vận hành / Drive mode

ECO & POWER

Hệ thống báo động / Alarm

Có/With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer

Có/With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

Có/With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist)

Có/With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control)

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency Brake Signal)

Có/With

Cảm biến trước / Front sonar

2

Cảm biến sau / Back sonar

4

Camera lùi / Back camera

Có/With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

Túi khí / SRS airbag

Túi khí người lái & hành khách phía trước/Driver & front passenger

Có/With

Túi khí bên hông phía trước / Front Side

Có/With

Túi khí rèm / Curtain

Có/With

Túi khí đầu gối người lái / Driver′s knee

Có/With

Dây đai an toàn / Seat belt

3 điểm, 8 vị trí/3 points ELR x 8